Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 13-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 01:34 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 2 ngoại tệ tăng giá, 115 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 127 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,353.00 -919.65 | 15,403.00 -1,034.02 | 15,811.00 -1,153.44 |
Đô la Canada | CAD | 17,302.00 -421.79 | 17,402.00 -500.82 | 18,048 -429.27 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,520 -1,952.68 | 26,620 -2,140.28 | 27,443 -2,240.12 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,462.43 | 3,307.40 -190.00 | 0.00 -3,609.63 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,623.62 | 0.00 -3,762.40 |
Euro | EUR | 25,450 -1,378.55 | 25,755 -1,344.54 | 26,686 -1,613.76 |
Bảng Anh | GBP | 29,659 -2,297.12 | 29,709 -2,569.91 | 30,175 -3,139.65 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,171.53 | 0.00 -3,203.56 | 0.00 -3,306.35 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.16 | 0.00 -312.16 |
Yên Nhật | JPY | 156.70 -3.91 | 157.80 -4.43 | 164.40 -5.54 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.96 | 18.74 1.00 | 0.00 -19.24 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -627.62 | 0.00 -5,852.58 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,155.00 -103.91 | 2,225.00 -129.83 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,320.35 | 0.00 -2,418.88 |
Đô la Singapore | SGD | 17,624.00 -1,065.71 | 17,695.00 -1,183.50 | 18,103 -1,381.26 |
Bạc Thái | THB | 653.00 -8.23 | 653.00 -81.70 | 701.00 -61.84 |
Đô la Mỹ | USD | 24,135 -960.00 | 24,200 -925.00 | 24,515 -950.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.